Silla University tọa lạc tại thành phố Busan — thành phố lớn thứ hai của Hàn Quốc là một trường đại học tư thục với lịch sử lâu dài và môi trường học tập thuận lợi cho sinh viên quốc tế. Với môi trường xanh sạch giữa thiên nhiên và đô thị, cùng mạng lưới quốc tế rộng mở, trường mang tới cơ hội học tập chất lượng cho học viên muốn du học Hàn Quốc. Cùng EduSun tìm hiểu kỹ về ngôi trường qua bài viết này nhé!
1. Tổng quan về Đại học Silla Hàn Quốc
»Tên tiếng Hàn: 신라대학교
» Tên tiếng Anh: Silla University
» Loại hình: Tư thục
» Số lượng sinh viên: khoảng 11,000 sinh viên
» Năm thành lập: 1954
» Học phí học tiếng Hàn: 4,600,000 KRW/1 năm
» Địa chỉ: 140 Baegyang-daero (Blvd), 700beon-gil (Rd.), Sasang-Gu, Busan, Hàn Quốc
» Website: silla.ac.kr/en/

Lịch sử thành lập trường
Trường được thành lập vào năm 1954 bởi Parkyoung Educational Foundation tại Busan. Ban đầu với tư cách một trường cao đẳng phụ nữ, trường dần mở rộng và đổi tên thành Silla University vào năm 1997. Trong suốt quá trình phát triển, trường nhiều lần được Bộ Giáo dục Hàn Quốc và các bộ khác đánh giá là “excellent university” trong nhiều lĩnh vực.
Lý tưởng giáo dục
Silla University đề cao triết lý giáo dục với khẩu hiệu “진리·창조·사랑” (Thiện, Sáng tạo, Yêu thương) và sứ mệnh đào tạo những công dân toàn cầu có năng lực, biết sáng tạo, yêu thương nhân loại và phục vụ xã hội. Trường hướng đến phát triển “người sáng tạo có năng lực” để đáp ứng xã hội thông tin và tri thức của thế kỷ 21.
Cơ sở vật chất và môi trường học tập
Silla University có cơ sở vật chất hiện đại và thân thiện với sinh viên quốc tế. Ký túc xá như “Global Town” và “Baekyang Dormitory” được trang bị cho sinh viên quốc tế – ví dụ, Global Town có thể chứa hơn 500 sinh viên. Thư viện của trường cung cấp hệ thống mượn sách đa dạng, tài nguyên điện tử và các chương trình hỗ trợ người dùng. Bản đồ campus cho thấy các tiện nghi như cửa hàng tiện lợi, các quán càfe, khu sinh hoạt sinh viên nằm ngay trong khuôn viên, giúp sinh viên thuận lợi học tập và sinh hoạt.
Thuận lợi về địa điểm và môi trường quốc tế
Ngôi trường nằm tại địa chỉ “140 Baegyang-daero 700beon-gil, Sasang-gu, Busan, Korea”. Vị trí tại Busan — thành phố cảng, đô thị lớn và phát triển — giúp sinh viên có cơ hội trải nghiệm cả môi trường học thuật lẫn cơ hội nghề nghiệp, thực tập trong môi trường quốc tế hoá. Theo thông tin của trường, hiện trường có liên kết quốc tế với 175 trường đại học tại 28 quốc gia. Đối với sinh viên quốc tế, môi trường tại Silla University được nhận xét “beautiful campus” và rất nhiều tiện ích hỗ trợ người học.
2. Một số thành tựu nổi bật của Đại học Silla Hàn Quốc
- Được Bộ Giáo dục công nhận là “Hệ thống Đảm bảo Chất lượng Giáo dục Quốc tế” (IEQAS).
- Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp làm việc tại các công ty quốc tế luôn dẫnằm trong TOP đầu
- Xếp hạng ứng trong top 10 trường đào tạo tiếng Hàn tốt nhất
- Được báo Korean College Newspaper xếp hạng là một trong 10 trường có cảnh quang đẹp nhất
- Được báo Joong-ang Newspaper bình chọn xếp hạng 1 về hệ thống giảng dạy
- Xếp hạng 26 trong đánh giá quốc tế hóa các trường đại học Châu Á bởi QS và Chosun New
3. Điều kiện tuyển sinh và các chương trình đào tạo
3.1. Chương trình đào tạo tiếng Hàn tại Đại học Silla Hàn Quốc (Hệ Visa D4-1)
Điều kiện tuyển sinh:
- Học sinh đã tốt nghiệp trung học phổ thông với GPA > 6.0.
- Du học sinh nước ngoài có bố và mẹ đều là người nước ngoài.
- Khả năng tiếng Hàn: không yêu cầu Topik.
Thông tin đào tạo:
| Phí đăng ký | 50,000 KRW |
| Học phí | 4,600,000 KRW/1 năm |
| Phí bảo hiểm | 50,000 KRW/6 tháng |
| Kỳ học | 2 kỳ/1 năm, 20 tuần/1 kỳ, 5 ngày/1 tuần |
| Thời gian học | 400 giờ/1 kỳ, 20 giờ/1 tuần, 4 giờ/1 ngày |
| Hoạt động văn hóa |
|
Chương trình học:
| Thời gian trong ngày | ||||
| 09:00 – 09:50 | 10:00 – 10:50 | 11:00 – 11:50 | 12:00 – 12:50 | |
| Thứ 2 | Từ vựng – Ngữ pháp | Từ vựng TOPIK | ||
| Thứ 3 | Đọc | Nghe | ||
| Thứ 4 | Từ vựng – Ngữ pháp | Viết TOPIK | ||
| Thứ 5 | Đọc | Nói | ||
| Thứ 6 | Đọc | Viết | ||
Học bổng
Học bổng Kết quả học tập tốt nhất: Học bổng 500,000 KRW mỗi học kỳ dành cho học viên có tỷ lệ chuyên cần từ 95% trở lên và điểm cao ở mỗi cấp độ.
3.2. Chương trình hệ Đại học tại Đại học Silla Hàn Quốc (Hệ Visa D2)
Điều kiện tuyển sinh:
- Điều kiện về học vấn: Hoàn thành chương trình phổ thông trung học hoặc các chương trình tương đương được bộ Giáo dục Hàn Quốc chứng nhận.
- Khả năng tiếng Hàn: tối thiểu TOPIK 3, tùy vào ngành học.
Chuyên ngành:
| Trường | Ngành |
Khoa học xã hội và Nhân văn |
|
Kinh doanh toàn cầu |
|
Sức khỏe và Phúc lợi |
|
Kinh doanh |
|
Khoa học đời sống và y tế |
|
Nghệ thuật biểu diễn sáng tạo |
|
Kỹ thuật tích hợp MICT |
|
Kỹ thuật |
|
Thiết kế |
|
Sư phạm |
|
Học phí:
- Phí đăng ký: 50,000 KRW
- Phí nhập học: 240,000 KRW
- Bảo hiểm: 90,000 KRW/1 năm
| Trường | Học phí (1 kỳ) | Học phí thực (giảm 15%) | Ghi chú |
| Khoa học xã hội và Nhân văn | 2,852,000 KRW | 2,424,200 KRW |
|
| Khoa học tự nhiên, Giáo dục thể chất | 3,404,000 KRW | 2,839,400 KRW | |
| Điều dưỡng, Sức khỏe | 3,893,000 KRW | 3,309,050 KRW | |
| Kỹ thuật, Nghệ thuật | 3,893,000 KRW | 3,309,050 KRW |
Học bổng của hệ đại học:
| Học bổng | Điều kiện | Giá trị học bổng |
| Học bổng nhập học hệ đại học | TOPIK cấp 5 hoặc 6 | Miễn 100% phí nhập học và 100% học phí học kỳ đầu |
| Học bổng thông thường | GPA trên 2.5 và chuyên cần trên 60% | Miễn 15% học phí (lên đến 8 học kỳ) |
| Trợ cấp hỗ trợ sinh hoạt | GPA trên 2.5 và chuyên cần trên 60% | 500,000 KRW cấp cho mỗi học kỳ để giúp trang trải chi phí sinh hoạt (lên đến 8 học kỳ) |
| Học bổng kết quả học tập | Đạt được GPA tốt |
Bao gồm Học bổng chung (miễn 15% học phí) |
| Học bổng lãnh đạo | Thành viên của Hội Sinh viên nước ngoài |
Bao gồm Học bổng chung (Miễn 15% học phí) |
| Học bổng TOPIK | Đạt TOPIK 4 – 6 | 500,000 KRW cho mỗi cấp độ đạt được (thi được cấp cao hơn sẽ tiếp tục nhận được học bổng) |
3.3. Chương trình hệ đào tạo sau đại học tại Đại học Silla Hàn Quốc (Visa D2-3)
Chuyên ngành:
| Khoa | Chuyên ngành | Thạc sĩ | Tiến sĩ |
Nhân văn
|
|||
| Khu vực Quốc tế, Ngôn ngữ và Văn học | Khu vực Quốc tế, Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc, Ngôn ngữ và Văn học Nhật Bản | ✓ | ✓ |
| Hành chính công | Hành chính công, Quản lý sức khỏe, Luật | ✓ | ✓ |
| Quản trị | Quản trị, Hệ thống thông tin quản lý, Kế toán | ✓ | ✓ |
| Kinh tế – Thương mại quốc tế | Ngoại thương, Kinh tế | ✓ | ✓ |
| Phúc lợi xã hội
Nghiên cứu gia đình Quản trị du lịch Quảng cáo và Quan hệ công chúng |
✓ | ✓ | |
| Quản lý lưu trữ
Nghiên cứu Hàn Quốc Vật lý trị liệu |
✓ | ||
| Sư phạm | Triết lý sư phạm và Lịch sử sư phạm, Đánh giá sư phạm, Kỹ thuật sư phạm, Tư vấn Tâm lý, Quản lý sư phạm, Sư phạm tiếng Hàn, Sư phạm tiếng Anh, Sư phạm tiếng Nhật, Sư phạm Thư viện, Sư phạm Máy tính, Sư phạm Toán, Sư phạm mầm non | ✓ | |
Khoa học tự nhiên
|
|||
| Khoa học sinh học | Khoa học sinh học, Kỹ thuật ẩm thực, Kỹ thuật dược | ✓ | ✓ |
| Dinh dưỡng thực phẩm | ✓ | ✓ | |
| Dinh dưỡng thực phẩm | Dinh dưỡng lâm sàng | ✓ | |
| Vật lý trị liệu | ✓ | ✓ | |
Kỹ thuật |
|||
| Kỹ thuật dung hợp | Kỹ thuật máy tính – thông tin, Kỹ thuật cơ khí ô tô | ✓ | ✓ |
| Kỹ thuật tổng hợp hóa học xanh | ✓ | ✓ | |
| Kỹ thuật vật liệu | ✓ | ||
| Kỹ thuật về Điện tử & Vật liệu điện tử | Kỹ thuật điện tử, Kỹ thuật về Hóa học ứng dụng năng lượng | ✓ | ✓ |
Nghệ thuật |
|||
| Âm nhạc | Vocal, Piano, Orchestral | ✓ | |
| Mỹ thuật | Hội họa phương Đông, Hội họa phương Tây, Điêu khắc, Lý thuyết nghệ thuật | ✓ | |
| Vũ đạo | Biểu diễn vũ đạo, Giáo dục vũ đạo, Liệu pháp vũ đạo | ✓ | |
| Thiết kế |
|
✓ | ✓ |
| Giáo dục thể chất
Quản trị Văn hóa – Nghệ thuật |
✓ | ✓ | |
| Nghệ thuật tích hợp | ✓ | ✓ | |
Học phí
- Phí đăng ký: 50,000 KRW
- Phí nhập học: 590,000 KRW
- Bảo hiểm: 90,000 KRW/1 năm
| Trường | Khoa | Học phí (1 kỳ) | Học phí thực (giảm 40-50%) | Ghi chú |
| Thông thường | Khoa học xã hội và Nhân văn | 3,726,000 KRW | 1,863,000 KRW |
|
| Khoa học tự nhiên, Giáo dục thể chất | 4,303,000 KRW | 2,151,500 KRW | ||
| Kỹ thuật, Nghệ thuật | 4,847,000 KRW | 2,423,500 KRW | ||
| Sư phạm (Thạc sĩ) | 3,017,000 KRW | 1,508,500 KRW |
|
|
| Phúc lợi xã hội (Thạc sĩ) | 2,829,000 KRW | 1,415,500 KRW |
Học bổng
| Học bổng | Điều kiện | Giá trị học bổng |
| Học bổng thông thường | Tất cả SV cao học (Thạc sĩ, Tiến sĩ) | Miễn 40 – 50% học phí mỗi kỳ |
| Học bổng nhập học Thạc sĩ | Tốt nghiệp hệ Cử nhân ở Đại học Silla với GPA cao |
|
| Học bổng nhập học Tiến sĩ | Tốt nghiệp hệ Thạc sĩ ở Đại học Silla | Miễn 100% phí nhập học |
| Học bổng Hội sinh viên | Thành viên của Hội Sinh viên cao học | Miễn 10% học phí |
| Học bổng trợ giảng (TA) |
|
|
| Học bổng hỗ trợ nghiên cứu (RA) | Miễn 30% học phí |
3.4. Chương trình hệ Thạc sĩ E-Visa tại Đại học Silla Hàn Quốc (D2-3 E-visa)
Điều kiện tuyển sinh:
- Tốt nghiệp đại học 3.0/4 trở lên
- Độ tuổi: 1995 – 2003
- Không phân biệt vùng miền
Thông tin tuyển sinh:
| Khoa/ Chỉ tiêu |
|
| Học phí | Học phí 2.263.00 KRW/ kỳ |
| Phí apply | 100.000 |
| Phí khác |
|
4. Review ký túc xá Đại học Silla Hàn Quốc
| KTX | Phân loại | Chi phí | Ghi chú |
| Global Town | Phòng đôi | 1,278,000 KRW |
|
| Phòng đôi loại B (nam) | 1,212,000 KRW | ||
| Phòng bốn (nữ) |

Ký túc xá Dại học Silla hàn Quốc
5. Tạm kết
Với hơn 60 năm phát triển, Silla University kết hợp giữa truyền thống vững chắc, định hướng quốc tế và môi trường học tập hiện đại – trở thành lựa chọn hấp dẫn cho các bạn học viên quốc tế muốn du học Hàn Quốc. Nếu bạn đang tìm kiếm chương trình đào tạo chất lượng tại Hàn Quốc, đừng bỏ qua Silla University. Hãy liên hệ với EduSun ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về ngành học, học phí, học bổng và thủ tục nhập học phù hợp với bạn!
Thông tin liên hệ:
- Facebook: www.facebook.com/edusun.vn
- Website: edusun.vn
- Hotline: 0912.781.886 / 0912.781.886
- Trụ sở chính: Số 20, Đường Louis I, Khu Đô Thị Louis City, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
- Điểm tiếp nhận hồ sơ Hưng Yên: Thanh Đặng, Minh Hải, Văn Lâm, Hưng Yên



Bạn cần tư vấn về chương trình VIỆC LÀM - DU HỌC?
Hãy để lại số điện thoại để được tư vấn nhanh và rõ ràng hơn.
Sau khi nhận được thông tin đăng ký, đội ngũ tư vấn của EDUSUN sẽ liên hệ trực tiếp với bạn trong vòng 24h.