Đại học Sejong là một lựa chọn tuyệt vời cho các bạn du học sinh muốn được học tập trong môi trường giáo dục chất lượng cao tại Seoul, Hàn Quốc. Với chương trình đào tạo đa dạng, cơ sở vật chất hiện đại và sự hỗ trợ toàn diện dành cho sinh viên, Sejong University chắc chắn sẽ mang lại những trải nghiệm học tập tốt nhất. Hãy cùng EduSun tìm hiểu về ngôi trường học tập uy tín này và khám phá cơ hội phát triển bản thân qua bài viết dưới đây.
1 Giới thiệu trường đại học Sejong 세종대학교
- Tên tiếng Hàn:
- Tên tiếng Anh: Sejong University
- Loại hình: Tư thục
- Số lượng sinh viên: 12,000 sinh viên
- Năm thành lập: 1940
- Địa chỉ: 209, Neungdong-ro, Gwangjin-gu, Seoul, Hàn Quốc
- Webiste: Sejong.ac.kr
Với bề dày hơn 80 năm kinh nghiệm, Đại học Sejong đã khẳng định vị thế là một trong những trường đại học hàng đầu tại Hàn Quốc. Nằm tại trung tâm thủ đô Seoul sôi động, ngôi trường sở hữu những ưu thế vượt trội để trở thành điểm đến lý tưởng cho sinh viên quốc tế.
Đại học Sejong còn nổi tiếng với các chương trình đào tạo đa dạng, chất lượng cao, từ các ngành nghệ thuật, khoa học tự nhiên, đến công nghệ thông tin quản trị kinh doanh. Trường luôn chú trọng vào việc kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, nhằm cung cấp cho sinh viên một nền tảng kiến thức vững chắc cần thiết trong thế giới hiện đại.
Với lịch sử lâu đời và vị trí thuận lợi, Đại học Sejong tiếp tục là một trong những cơ sở giáo dục hàng đầu tại Hàn Quốc thu hút hàng nghìn sinh viên trong nước, quốc tế mỗi năm.
Một số dấu mốc lịch sử:
– 1940: Thành lập dưới tên Nhạc viện Kyung Sung.
– 1947: Đổi tên thành Học viện Nghệ thuật và Khoa học Kyung Sung.
– 1954: Trường được nâng cấp lên thành Học viện Nghệ thuật và Khoa học Sejong.
– 1978: Chính thức trở thành Trường Đại học Sejong.
– 1996: Thành lập viện sau đại học và mở rộng các chương trình học cao cấp.
– 2008: Khánh thành khu phức hợp mới, mở rộng thêm các khoa công nghệ và kinh doanh quốc tế.
Thành tựu nổi bật của trường:
- TOP 18 đại học tốt nhất Châu Á
- TOP 10 đại học tốt nhất thủ đô Seoul
- TOP 30 đại học tốt nhất Hàn Quốc
Trên đây là những thông tin cơ bản về trường đại học Sejong, để tìm hiểu chỉ tiết hơn thông tin về trường hoặc thông tin về du học Hàn Quốc thì bạn có thể lên hệ với EduSun để được tư vấn
2 Điều kiện tuyển sinh trường Sejong
- Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài.
- Chứng minh đủ điều kiện tài chính du học.
- Tốt nghiệp trung học phổ thông, GPA 3 năm học từ 6.5 trở lên.
- Đối với hệ đại học: Có chứng chỉ TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên
- Đối với hệ sau đại học: Đã có bằng Cử nhân và TOPIK 4 hoặc IELTS 5.5 trở lên
*Lưu ý: Với mỗi chương trình học sẽ có những điều kiện riêng, hãy liên hệ với EduSun để được tư vấn miễn phí

3 Chương trình học trường đại học Sejong Hàn Quốc
3.1 Chương trình học hệ tiếng
Chương tình học hệ tiếng là cơ hội tốt giúp cho học sinh nâng cao khả năng tiếng Hàn và có cơ hội trải nghiệm thực tế. Học sinh được luyện 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết tiếng Hàn theo 6 cấp học từ Level 1 đến Level 6.
Phí đăng ký | 100,000 KRW |
Học phí | 6,600,000 KRW/ năm |
Kỳ học | 2 kỳ/ 1 năm, 20 tuần/ 1 kỳ, 5 ngày/1 tuần |
Thời gian học | 400 giờ/ kỳ, 20 giờ/ tuần |
Kỳ nhập học | Tháng 3, tháng 6, tháng 9, tháng 12 |
3.2 Chương trình học hệ đại học
STT | Ngành | Chuyên ngành | Học phí |
1 | Nhân văn |
|
4,445,000 KRW/ kỳ |
2 | Luật |
|
4,445,000 KRW/ kỳ |
3 | Khoa học xã hội |
|
4,445,000 KRW/ kỳ |
4 | Kinh doanh – Kinh tế |
|
4,445,000 KRW/ kỳ |
5 | Quản trị nhà hàng khách sạn & du lịch |
|
4,445,000 KRW/ kỳ |
6 | Khoa học tự nhiên |
|
5,256,000 KRW/ kỳ |
7 | Khoa học đời sống |
|
6,036,000 KRW/ kỳ |
8 | Kỹ thuật điện tử & thong tin |
|
6,036,000 KRW/ kỳ |
9 | Phần mềm & Công nghệ hội tụ |
|
6,036,000 KRW/ kỳ |
10 | Kỹ thuật |
|
6,036,000 KRW/ kỳ |
11
|
Nghệ thuật & Giáo dục thể chất
|
|
6,085,000 KRW/ kỳ |
|
5,256,000 KRW/ kỳ |
*Lưu ý: Học phí học có thể thay đổi theo từng năm và từng chương trình học. Liên hệ với EduSun để được tư vấn chi tiết hơn:
3.3 Chương trình học hệ sau đại học
Ngành | Chuyên ngành | Thạc sĩ | Tiến sĩ | Hoc phí (1 kỳ) |
Nghệ thuật tự do – Khoa học xã hội
|
Văn học và Ngôn ngữ Hàn/ Anh/ Nhật Thương mại Trung Quốc Lịch sử học Sư phạm Kinh tế Hành chính công Phương tiện truyền thông Quản trị kinh doanh |
✔️ | ✔️ | 6,019,000 KRW |
Quản trị nhà hàng khách sạn & du lịch | ✔️ | ✔️ | 6,508,000 KRW | |
Khoa học tự nhiên
|
Vật lý Hóa học Thiên văn học & Khoa học không gian |
✔️ | ✔️ |
6,997,000 KRW
|
Sinh học phân tử | ✔️ | |||
Kỹ thuật | Khoa học thực phẩm & Kỹ thuật công nghệ sinh học Kỹ thuật & Khoa học máy tính Kỹ thuật truyền thông – thông tin Bảo mật thông tin & Máy tính Kỹ thuật điện tử Kỹ thuật Kiến trúc Kiến trúc |
✔️ | ✔️ | 7,821,000 KRW |
Nghệ thuật & Giáo dục thể chất
|
Mỹ thuật | ✔️ |
7,890,000 KRW
|
|
Đổi mới thiết kế Âm nhạc Nhảy Thiết kế thời trang Comics & Animation Nghệ thuật phim ảnh |
✔️ | ✔️ | ||
Giáo dục thể chất | ✔️ | ✔️ | 6,997,000 KRW |
4 Học bổng trường Sejong
Phân loại | Quyền lợi |
Học bổng Sejong | 100% học phí 1 học kỳ |
Học bổng học sinh xuất sắc | 500,000 KRW/ kỳ |
Học bổng học sinh giỏi nhất lớp | 100,000 KRW/ kỳ |
Học bổng lớp học mục tiêu | Giảm 10% học phí 1 kỳ Giảm 100% học phí kỳ đầu + phí nhập học khi lên chuyên ngành Đại học |
Phân loại | Điều kiện | Quyền lợi | |
Học bổng Quốc tế
|
Hệ tiếng
|
TOPIK 6 | 100% học phí học kỳ đầu |
TOPIK 5 | 70% học phí học kỳ đầu | ||
TOPIK 4 | 50% học phí học kỳ đầu | ||
TOPIK 3 | 30% học phí học kỳ đầu | ||
IELTS 8.0 | 80% học phí học kỳ đầu | ||
IELTS 6.5 | 50% học phí học kỳ đầu | ||
IELTS 5.5 | 30% học phí học kỳ đầu | ||
IELTS 5.0 | 20% học phí học kỳ đầu | ||
Sinh viên được tiến cử từ Viện trưởng |
Sinh viên theo học 2 kỳ trở lên và được Viện trưởng Trung tâm tiến cử
|
TOPIK 6: 100% học phí học kỳ đầu TOPIK 5: 70% học phí học kỳ đầu TOPIK 4: 50% học phí học kỳ đầu TOPIK 3: 30% học phí học kỳ đầu |
|
Sinh viên lớp học mục tiêu | 100% học phí học kỳ đầu |
5 Ký túc xá đại học Sejong Hàn Quốc
Ký túc xá được trang bị đầy đủ tiện nghi như phòng ăn, phòng đọc sách, phòng tập thể dục, phòng giặt là, phòng tắm. cung cấp loạt dịch vụ Internet, siêu thị mini… Chi phí ký túc xá như sau:
KTX Happy | KTX Saimdang | KTX Gwangaeto | Off-campus Housing |
|
Điều kiện | SV hệ đại học | SV hệ cao học & Nghiên cứu sinh (Nữ) | SV quốc tế trao đổi | SV hệ cao học |
Phí (6 tháng) | 1,436,400 KRW | 1,668,000 KRW | Phòng 3 người: 238,000 KRW/ 1 tháng Phòng 4 người: 195,000 KRW/ 1 tháng |
1,188,000 KRW |
6 Tạm kết
Với chuyên ngành đa dạng, cơ sở vật chất hiện đại và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, Đại học Sejong đã khẳng định được vị thế của mình trong bức tranh giáo dục đại học tại Hàn Quốc. Hãy liên hệ ngay với EduSun để được tư vấn thêm những thông tin về trường Sejong và bắt đầu hành trình du học của bạn.
Thông tin liên hệ:
- Facebook: www.facebook.com/edusun.vn
- Website: edusun.vn
- Hotline: 0912.781.886 / 0989.668.437
- Trụ sở chính: Số 20, Đường Louis I, Khu Đô Thị Louis City, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
- VP Hưng Yên: Thanh Đặng, Minh Hải, Văn Lâm, Hưng Yên
- VP Thái Bình: số 48 đường 13 khu đô thị PETRO, Ph.Quang Trung, Tp.Thái Bình
Bạn cần tư vấn về chương trình VIỆC LÀM - DU HỌC?
Hãy để lại số điện thoại để được tư vấn nhanh và rõ ràng hơn.
Sau khi nhận được thông tin đăng ký, đội ngũ tư vấn của EDUSUN sẽ liên hệ trực tiếp với bạn trong vòng 24h.