Đại học Quốc gia Chungbuk (충북대학교) – một trong những trường đại học công lập hàng đầu tại Hàn Quốc. Nằm trong TOP 10 đại học quốc gia tiên phong, trường không chỉ nổi bật về chất lượng giáo dục mà còn về các hoạt động nghiên cứu và phát triển. Đại học Quốc gia Chungbuk luôn nỗ lực mang đến môi trường học tập hiện đại, sáng tạo và thân thiện giúp sinh viên phát triển toàn diện cả về kiến thức lẫn kỹ năng. Cùng EduSun tìm hiểu Đại học Quốc gia Chungbuk qua bài viết dưới đây.

1. Tổng quan về Chungbuk National University 충북대학교 

  • Tên tiếng Hàn: 충북대학교
  • Tên tiếng Anh: Chungbuk National University
  • Loại hình: Công lập
  • Năm thành lập: 1951
  • Địa chỉ: 1, Chung-daero, Seowon-gu, Cheongju-si, Chungbuk-do
  • Website: chungbuk.ac.kr 

Đại học Quốc gia Chungbuk (충북대학교) tọa lạc tại thành phố Cheongju, tỉnh Chungcheongbuk-do, Hàn Quốc. Cách Seoul khoảng 117km về phía đông nam. Dễ dàng di chuyển từ Seoul đến Chungcheongbuk-do bằng nhiều phương tiện như xe buýt, tàu hỏa, taxi hoặc ô tô với thời gian di chuyển khoảng 1,5 đến 2 giờ. Trường cũng nằm ở vị trí trung tâm của Hàn Quốc, gần các khu công nghiệp và khoa học lớn như Sejong Government Complex, Osong Biovalley, Innopolis Daedeok, Ochang Scientific Industrial Complex.

Trường có tổng cộng 16 khoa và 121 chuyên ngành trong 78 bộ môn bao gồm:

  • Khoa Nhân văn
  • Khoa Khoa học Xã hội
  • Khoa Khoa học Tự nhiên
  • Khoa Quản trị Kinh doanh
  • Khoa Kỹ thuật
  • Khoa Kỹ thuật Điện và Máy tính
  • Khoa Nông nghiệp, Khoa học Đời sống và Môi trường
  • Khoa Luật
  • Khoa Giáo dục
  • Khoa Sinh thái Con người
  • Khoa Thú y
  • Khoa Dược
  • Khoa Y
  • Khoa Khoa học Liên ngành

Đại học Quốc gia Chungbuk hướng đến việc phát triển toàn diện sinh viên thông qua các giá trị cốt lõi như Hài hòa, Nhân phẩm và Tương lai. Chungbuk đã và đang không ngừng nỗ lực để trở thành trường đại học, viện đại học nghiên cứu hàng đầu Hàn Quốc. Trường còn cộng tác với nhiều chương trình quốc tế, các tập đoàn lớn nhằm mang đến sinh viên nhiều cơ hội phát triển và đồng thời giải quyết vấn đề việc làm sau khi tốt nghiệp.

Theo dữ liệu mới nhất, Đại học Quốc gia Chungbuk (충북대학교) hiện có khoảng 24,300 sinh viên đang theo học. Với nhiều chương trình đào tạo đa dạng từ bậc cử nhân đến sau đại học nên thu hút rất sinh viên từ khắp nơi trên thế giới, trong đó có du học sinh Việt Nam.

Trường Đại học Quốc gia Chungbuk Hàn Quốc

EduSun đang tuyển sinh cho trường Chungbuk 충북대학교 các hệ tiếng, chuyên ngành hoặc cao học. Liên hệ ngay với EduSun để đăng ký nhập học trong kỳ gần nhất nhé!

 

2. Tại sao nên du học tại Chungbuk National University 충북대학교? 

Chungbuk National University (CBNU) là một trong những trường đại học hàng đầu tại Hàn Quốc:

  • Chất lượng đào tạo cao: CBNU nằm trong top 10 trường đại học quốc gia hàng đầu tại Hàn Quốc. Trường có nhiều chương trình đào tạo đa dạng và chất lượng, từ bậc đại học đến sau đại học.
  • Cơ sở vật chất hiện đại: Trường được trang bị hệ thống cơ sở vật chất tiên tiến, bao gồm các viện nghiên cứu, phòng thí nghiệm, thư viện và trung tâm máy tính.
  • Học phí hợp lý và học bổng hấp dẫn: CBNU cung cấp nhiều học bổng cho sinh viên quốc tế, giúp giảm bớt gánh nặng tài chính.
  • Môi trường học tập quốc tế: Hiện nay, có hơn 1.100 du học sinh từ 40 quốc gia đang theo học tại CBNU, tạo nên một môi trường học tập đa văn hóa và thân thiện.
  • Vị trí thuận lợi: Trường nằm ở thành phố Cheongju, cách Seoul khoảng 1.5 giờ đi tàu hoặc xe khách, thuận tiện cho việc di chuyển và khám phá Hàn Quốc.

Trường có nhiều cựu sinh viên nổi tiếng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như ca – nhạc sĩ Kim Bum-ryong, ca sĩ diễn viên MC Hong Kyung-min, nhà biên kịch Jang Young-chul, cầu thủ bóng đá Choi Chul-soon, chính trị gia Do Jong-hwan… Bạn có muốn trở thành đồng môn với những người nổi tiếng này, liên hệ ngay với EduSun để tìm hiểu chi tiết về chương trình du học tại Chungbuk University:

 

3. Các hệ đào tạo và điều kiện tuyển sinh Đại học Chungbuk National University 충북대학교

3.1. Hệ học tiếng Hàn D4-1 

Điều kiện tuyển sinh:

  • Tốt nghiệp THPT trở lên
  • Điểm GPA 3 năm THPT > 6.5
  • Chứng minh tài chính đủ điều kiện theo học tại trường

Chương trình học tiếng Hàn tại trường có 4 kỳ nhập học vào tháng 3 – 6 – 9 – 12. Với thời gian học là 9h – 13h, Thứ 2 – 6 (10 tuần/100 giờ/1 kỳ).  Chương trình giảng dạy bao gồm:

  • Kỹ năng nghe – nói – đọc – viết
  • Kiến thức văn hóa, sinh hoạt và con người Hàn Quốc
  • Tham gia các hoạt động ngoại khóa, sự kiện văn hóa tìm hiểu về văn hóa Hàn Quốc

Về học phí tham khảo:

  • Học phí: 5,200,000 KRW/năm
  • Phí đăng ký: 70,000 KRW
  • Phí bảo hiểm: 100,000 KRW

Các hệ đào tạo và điều kiện tuyển sinh Đại học Chungbuk National University

3.2. Hệ chuyên ngành 

Điều kiện tuyển sinh:

  • Tốt nghiệp THPT trở lên
  • Điểm GPA 3 năm THPT > 6.5
  • Đã có TOPIK 3 trở lên hoặc IELTS 5.5 trở lên
  • Chứng minh tài chính đủ điều kiện theo học tại trường

Chương trình đào tạo:

Viện Khoa Học phí/1 kỳ
Nhân văn
  • Khảo cổ học và lịch sử nghệ thuật
  • Ngôn ngữ và văn học Hàn Quốc
  • Ngôn ngữ và văn học Trung Quốc
  • Ngôn ngữ và văn học Anh
  • Ngôn ngữ và văn hóa Đức
  • Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
  • Ngôn ngữ và văn hóa Nga
  • Lịch sử
1,733,000 KRW
  • Triết học
1,733,000 KRW
Khoa học xã hội
  • Xã hội học
  • Hành chính công
  • Khoa học chính trị và Quan hệ quốc tế
  • Kinh tế
1,733,000 KRW
  • Tâm lý
1,906,000 – 1,933,000 KRW
Khoa học tự nhiên
  • Giáo dục thể chất
  • Thiên văn học và khoa học vũ trụ
  • Khoa học đời sống
  • Sinh học
  • Vi sinh học
  • Hóa sinh học
  • Toán học và Thống kê Thông tin
  • Toán học
  • Thống kê Thông tin
  • Hóa học
  • Vật lý
  • Khoa học trái đất và môi trường
2,341,000 KRW
Kinh doanh
  • Kinh doanh
  • Thông tin kinh doanh
  • Kinh doanh quốc tế
1,733,000 KRW
Kỹ thuật
  • Kỹ thuật cơ khí
  • Kỹ thuật vật liệu mới
  • Kỹ thuật an toàn
  • Kỹ thuật môi trường
  • Kỹ thuật xây dựng
  • Kỹ thuật kiến trúc
  • Kỹ thuật đô thị
  • Kỹ thuật hóa học
  • Hóa học công nghiệp
  • Kiến trúc
2,312,000 KRW
Thông tin điện tử
  • Kỹ thuật điện
  • Kỹ thuật điện tử
  • Kỹ thuật thông tin truyền thông
  • Kỹ thuật máy tính
  • Kỹ thuật phần mềm
2,312,000 KRW
Nông nghiệp – Đời sống – Môi trường
  • Kinh tế nông nghiệp
1,934,000 KRW
  • Hóa học môi trường tài nguyên thực vật
  • Khoa học chăn nuôi – đời sống – thực phẩm
  • Công nghệ sinh học ứng dụng
  • Tài nguyên thực vật
  • Thực vật học đặc biệt
  • Kỹ thuật hệ thống sinh học
  • Lâm nghiệp
  • Khoa học gỗ và giấy
  • Bệnh học thực vật
  • Khoa học trồng trọt
  • Chăn nuôi
  • Công nghệ sinh học thực phẩm
  • Hóa sinh môi trường
  • Sản xuất tài nguyên sinh vật
  • Môi trường sinh học ứng dụng
  • Kỹ thuật xây dựng khu vực
2,083,000 KRW
Sư phạm
  • Giáo dục
  • Sư phạm lịch sử
  • Sư phạm xã hội
1,780,000 KRW
  • Sư phạm đạo đức
1,828,000 KRW
  • Sư phạm Anh
  • Sư phạm tiếng Hàn
  • Sư phạm địa lý
1,783,000 KRW
  • Sư phạm khoa học trái đất
2,183,000 KRW
  • Sư phạm toán
2,010,000 KRW
  • Sư phạm máy tính
2,133,000 KRW
  • Sư phạm giáo dục thể chất
2,133,000 KRW
  • Sư phạm vật lý
  • Sư phạm hóa học
  • Sư phạm sinh học
2,272,000 KRW
Khoa học đời sống
  • Phúc lợi trẻ em
  • Nghiên cứu người tiêu dùng
1,733,000 KRW
  • Môi trường sống
  • Thời trang
2,187,000 KRW
  • Dinh dưỡng và thực phẩm
2,291,000 KRW
Thú y
  • Thú y
3,035,000 KRW
  • Dự bị thú y
2,237,000 KRW
Dược
  • Dược phẩm
  • Sản xuất dược phẩm
  • Dược phẩm công nghiệp
3,253,000 KRW
Y
  • Y khoa
4,492,000 KRW
  • Dự bị Y khoa
2,455,000 KRW
  • Điều dưỡng
2,083,000 KRW
Giáo dục khai phóng
  • Giáo dục khai phóng
2,514,000 KRW
Tích hợp
  • Mỹ thuật (Hội họa phương Đông, Hội họa phương Tây, Điêu khắc)
2,293,000 KRW
  • Thiết kế
2,217,000 KRW

Học bổng hệ Cử nhân:

Phân loại Điều kiện Quyền lợi
Học kỳ 1
  • Cấp B1: TOPIK 5
  • Cấp B2: TOPIK 4
  • Cấp C: TOPIK 3
  • Cấp B1: Miễn 80% học phí
  • Cấp B2: Miễn 40% học phí
  • Cấp C: Miễn 20% học phí
Từ học kỳ 2 trở đi
  • Cấp B1: TOPIK 5 + GPA A+
  • Cấp B2: TOPIK 5 + GPA A0
  • Cấp C: TOPIK 4 + GPA B+
  • Cấp B1: Miễn 80% học phí
  • Cấp B2: Miễn 40% học phí
  • Cấp C: Miễn 20% học phí

3.3. Hệ sau Đại học

Điều kiện tuyển sinh:

  • Tốt nghiệp THPT trở lên
  • Điểm GPA 3 năm THPT > 6.5
  • Đã có bằng Cử nhân và bằng TOPIK 4
  • Chứng minh tài chính đủ điều kiện theo học tại trường

Chương trình đào tạo sau Đại học:

Viện Trường Khoa
Cao học thông thường
Xã hội – Nhân văn
  • Ngôn ngữ và văn học Hàn Quốc
  • Ngôn ngữ và văn học Anh
  • Ngôn ngữ và văn học Trung Quốc
  • Ngôn ngữ và văn hóa Đức
  • Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
  • Ngôn ngữ và văn hóa Nga
  • Khảo cổ học và lịch sử nghệ thuật
  • Lịch sử
  • Triết học
  • Kinh tế
  • Hành chính công
  • Khoa học chính trị và Quan hệ quốc tế
  • Xã hội học
  • Kế toán
  • Quản trị kinh doanh
  • Kinh doanh quốc tế
  • Thông tin kinh doanh
  • Kinh tế nông nghiệp
  • Giáo dục
  • Sư phạm Anh
  • Sư phạm tiếng Hàn
  • Sư phạm đạo đức
  • Sư phạm xã hội
  • Sư phạm địa lý – lịch sử
  • Nghiên cứu người tiêu dùng
  • Luật học
  • Phúc lợi trẻ em
  • Tâm lý
Khoa học tự nhiên – Thể chất
  • Vật lý
  • Hóa học
  • Sinh học
  • Thống kê
  • Vi sinh học
  • Hóa sinh học
  • Thiên văn học và khoa học vũ trụ
  • Giáo dục thể chất
  • Khoa học trái đất và môi trường
  • Kỹ thuật xây dựng khu vực
  • Nông nghiệp
  • Khoa học chăn nuôi – trồng trọt – thực phẩm
  • Sinh học nông nghiệp
  • Công nghệ thực phẩm
  • Khoa học lâm nghiệp
  • Kỹ thuật hệ thống sinh học
  • Lâm nghiệp
  • Dinh dưỡng và thực phẩm
  • Thực vật học đặc biệt
  • Giáo dục Khoa học
  • Thời trang
  • Môi trường sống
  • Điều dưỡng
  • Y sinh dung hợp
  • Toán
  • Sư phạm toán
Kỹ thuật – Nghệ thuật
  • Kỹ thuật hóa học
  • Kỹ thuật điện – điện tử – thông tin – máy tính
  • Kỹ thuật xây dựng
  • Kỹ thuật vật liệu
  • Kỹ thuật kiến trúc
  • Kỹ thuật cơ khí
  • Hóa học công nghiệp
  • Kỹ thuật an toàn
  • Kỹ thuật cơ khí tinh xảo
  • Kiến trúc
  • Kỹ thuật hệ thống xây dựng
  • Kỹ thuật hóa học – môi trường – đô thị
  • Mỹ thuật
  • Dung hợp thông tin kỹ thuật số
  • Nghệ thuật tạo hình
  • Thiết kế
Y học
  • Y học
  • Thú y
Dược
  • Dược
  • Dược lâm sàng
Cao học Sư phạm
Xã hội – Nhân văn
  • Sư phạm tiếng Hàn như một ngoại ngữ
  • Sư phạm đạo đức
  • Sư phạm xã hội đại cương
  • Hành chính giáo dục
  • Tư vấn học đường
  • Sư phạm ngôn ngữ Hàn Quốc
  • Sư phạm tiếng Anh
  • Sư phạm lịch sử
  • Sư phạm địa lý
  • Sư phạm mầm non
Khoa học tự nhiên – Thể chất
  • Sư phạm dinh dưỡng
  • Sư phạm kỹ thuật gia đình
  • Giáo dục thể chất
  • Sư phạm vật lý
  • Sư phạm hóa học
  • Su phạm sinh học
  • Sư phạm Khoa học Trái đất,
  • Sư phạm hội tụ AI
  • Sư phạm toán
Kỹ thuật – Nghệ thuật
  • Sư phạm mỹ thuật
Cao học Công nghiệp Kỹ thuật
  • Kỹ thuật xây dựng
  • Kỹ thuật quy trình
  • Kỹ thuật sản xuất
  • Kỹ thuật điện và máy tính
Cao học Kinh doanh Xã hội – Nhân văn
  • Quản trị kinh doanh
Cao học Luật Xã hội – Nhân văn
  • Luật

Học bổng sau Đại học:

Phân loại Điều kiện Quyền lợi
Học kỳ 1
  • Nhập học hệ Thạc sĩ sau khi tốt nghiệp trường ĐH Quốc gia Chungbuk
  • Cấp B1: TOPIK 5 + GPA A0
  • Cấp B2: TOPIK 5 + GPA B+
  • Cấp B1: Miễn 80% học phí
  • Cấp B2: Miễn 40% học phí
  • Nhập học hệ Tiến sĩ sau khi tốt nghiệp hệ Thạc sĩ tại trường ĐH Quốc gia Chungbuk
  • Cấp B1: TOPIK 5 + GPA A+
  • Cấp B2: TOPIK 5 + GPA A0
  • Cấp B1: Miễn 80% học phí
  • Cấp B2: Miễn 40% học phí
  • Tất cả
  • Cấp C: Tất cả Nghiên cứu sinh
  • Cấp C: Miễn 20% học phí
Từ học kỳ 2 trở đi
  • Cấp B1: TOPIK 5 + GPA A0
  • Cấp B2: TOPIK 5 + GPA B+
  • Cấp C: TOPIK 4 + GPA B+
  • Cấp B1: Miễn 80% học phí
  • Cấp B2: Miễn 40% học phí
  • Cấp C: Miễn 20% học phí

4. Review ký túc xá trường Đại học Quốc gia Chungbuk 

Hiện trường Đại học Quốc gia Chungbuk có hai kí túc xá đang hoạt động, đó là KTX Deungyoungkwan (Yanghyunjae) và KTX BTL (Yangsungjae). Đặc điểm phòng của hai KTX như nhau, cụ thể:

  • 2 sinh viên mỗi phòng
  • 3 bữa ăn mỗi ngày (trừ thứ bảy và chủ nhật)
  • Mỗi phòng đều có bàn, kệ sách, ghế, giường, tủ đồ, kệ giày, phòng tắm và internet. (sinh viên cần tự chuẩn bị chăn gối cũng như giấy vệ sinh)

Trong đó, Deungyoungkwan (Yanghyunjae) có Phòng tự học, phòng Gym, phòng bóng bàn, nơi để tụ tập nhóm… Còn tòa BTL (Yangsungjae) ngoài những cơ sở vật chất trên còn được trang bị thêm Nhà hàng, quán cafe sách, cửa hàng tiện lợi, phòng giặt đồ.

Về chi phí ký túc xá:

KTX Chi phí (7 bữa ăn/ 1 tuần) Chi phí (5 bữa ăn/ 1 tuần) Ghi chú
Deungyoungkwan (Yanghyunjae)
1,259,500 KRW 1,134,400 KRW 3 bữa ăn/ 1 ngày
510,400 KRW Không gồm bữa ăn
BTL (Yangsungjae) 1,291,400 KRW 1,166,300 KRW 3 bữa ăn/ 1 ngày

5. Tạm kết 

Đại học Quốc gia Chungbuk (충북대학교) là 1 trong 10 trường đại học Quốc gia hàng đầu Hàn Quốc. Với môi trường học tập thân thiện và nhiều chương trình học bổng hấp dẫn và vị trí thuận lợi, Chungbuk National University là lựa chọn lý tưởng cho những bạn đang có ước mơ du học Hàn Quốc. Liên hệ ngay với EduSun để apply thành công vào học trườn Chungbuk nhé!

Thông tin liên hệ:

  • Facebook: www.facebook.com/edusun.vn
  • Website: edusun.vn
  • Hotline: 0912.781.886 / 0989.668.437 
  • Trụ sở chính: Số 20, Đường Louis I, Khu Đô Thị Louis City, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
  • VP Hưng Yên: Thanh Đặng, Minh Hải, Văn Lâm, Hưng Yên
  • VP Thái Bình: số 48 đường 13 khu đô thị PETRO, Ph.Quang Trung, Tp.Thái Bình        

Bạn cần tư vấn về chương trình VIỆC LÀM - DU HỌC?

Hãy để lại số điện thoại để được tư vấn nhanh và rõ ràng hơn.

Sau khi nhận được thông tin đăng ký, đội ngũ tư vấn của EDUSUN sẽ liên hệ trực tiếp với bạn trong vòng 24h.

    ĐĂNG KÝ TƯ VẤN

    MIỄN PHÍ





      ĐĂNG KÝ HỌC BỔNG

      MIỄN PHÍ





        ĐĂNG KÝ TƯ VẤN

        MIỄN PHÍ