Đại học Chung-Ang 중앙대학교 (Chung-Ang University – CAU) là một trong những trường đại học tư thục danh tiếng nhất tại Hàn Quốc, nổi bật với chất lượng giáo dục và môi trường học tập hiện đại. Ngôi trường danh tiếng này nhiều năm liền đều giữ vững ngôi vị top 1% cũng như giữ vững thứ hạng trong danh sách những trường Đại học hàng đầu Hàn Quốc hứa hẹn là điểm đến không thể bỏ qua của các bạn du học sinh Quốc tế. Cùng EduSun khám phá về các chương trình học, học bổng tại Chung-Ang qua bài viết dưới đây.
1. Tổng quan về trường Đại học Chung-Ang
- Tên tiếng Hàn: 중앙대학교
- Tên tiếng Anh: Chung Ang University
- Khẩu hiệu: Sống trong sự thật, sống cho công lý
- Năm thành lập: 1916
- Số lượng sinh viên: 32.619 sinh viên
- Hợp tác: 531 đối tác quốc tế
- Cơ sở Seoul: 84 Heukseok-ro, Dongjak-gu, Seoul, Hàn Quốc
- Cơ sở Da Vinci: 4726 Seodong-daero, Daedeok-myeon, Anseong-si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc
- Website: www.cau.ac.kr
Cùng EduSun khám phá về các chương trình học, học bổng tại Chung-Ang qua video sau đây!
1.1. Lịch sử hình thành và phát triển của Chung-Ang
Đại học Chung-Ang (Chung-Ang University – CAU) là một trong những trường đại học tư thục danh tiếng và lâu đời nhất tại Hàn Quốc. Dưới đây là những dấu mốc quan trọng trong sự hình thành và phát triển của ngôi trường đại học danh giá này.
Giai đoạn đầu (1918 – 1953):
- 1918: Ban đầu nơi đây chỉ là một trường mầm non tư thục thuộc hệ thống tu viện công giáo tại Insa-dong, Jongno-gu, Seoul.
- 1922: Trở thành trường nữ sinh đào tạo giáo viên mầm non vào năm 1922.
- 1953: Trường chính thức được cấp phép thành trường Đại học Chung-Ang và liên tục phát triển chất lượng cũng như uy tín giáo dục bậc cao của mình trong suốt hơn 50 năm.
Giai đoạn phát triển và mở rộng (1953 – nay):
- 1965: Trường mở rộng các ngành đào tạo và trở thành một trong những trường đại học hàng đầu tại Hàn Quốc trong các lĩnh vực như Dược, Quản trị kinh doanh, Truyền thông đại chúng, Quảng cáo và Quan hệ công chúng, Nhiếp ảnh, Nghiên cứu Kịch và phim.
- 2018: Đại học Chung-Ang kỷ niệm 100 năm thành lập, đánh dấu một thế kỷ phát triển và đóng góp cho nền giáo dục Hàn Quốc.
1.2. Tại sao nên du học Hàn Quốc tại Đại học Chung-Ang?
Giai đoạn hiện tại, trường hiện có hai cơ sở chính tại Seoul và Anseong, với hơn 30.000 sinh viên và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm. Trường luôn được xếp hạng cao trong danh sách những trường đại học Hàn Quốc đứng đầu. Do đó, đây cũng là 1 trong TOP trường có visa thẳng.
Trường đã và đang khuyến khích rộng rãi hoạt động trao đổi sinh viên với hơn 70 trường đại học của 20 quốc gia khác nhau. Hiện nay có khoảng 29.014 sinh viên, đội ngũ giáo viên: 2.761 người
- Sinh viên quốc tế bậc Đại học: 1.825 sinh viên
- Sinh viên quốc tế bậc sau Đại học: 668 sinh viên
- Học viện ngôn ngữ tiếng Hàn: 1.000 sinh viên
Đại học Chung Ang Hàn Quốc được xem là nơi có môi trường đào tạo yêu thích nhất do sinh viên và du học sinh bình chọn. Hàng năm trường đều có những chính sách học bổng để hỗ trợ cho sinh viên.
Đại học Chungang nằm trong danh sách các trường đại học ở Seoul gồm 10 trường đại học thành viên và 16 trường đào tạo sau đại học thành viên tại 2 cơ sở. Cơ sở chính nằm ngay cạnh dòng sông Hàn – biểu tượng của Seoul. Khuôn viên Anseong nằm ở Daekdeok-myeon, Anseong-si, Gyeonggi-do, cách Seoul khoảng 80km.
Tại mỗi cơ sở đều có có diện tích hơn 10.000m2. Tích lũy với hơn 1 triệu quyển sách báo, 2500 ấn phẩm, 80.000 tạp chí điện tử, 120 dữ liệu web cùng với các tài liệu học tập đa dạng khác. Mỗi kí túc xá đều có khả năng tiếp nhận gần 900 sinh viên với đầy đủ tiên nghi như internet, máy bán hàng tự động, điện thoại…
Bên cạnh đó trong khuôn viên còn có các ngân hàng, bưu điện với các dịch vụ ATM, chuyển tiền, đổi tiền, gửi thư/ bưu phẩm, quán cafe, nhà hàng để phục vụ cho đời sống sinh viên.
Du học tại Đại học Chung-Ang không chỉ mang lại kiến thức chuyên môn mà còn mở ra nhiều cơ hội phát triển cá nhân và nghề nghiệp. EduSun hiện là đơn vị liên kết trực tiếp với các trường Đại học Chung-Ang. Liên hệ ngay với EduSun để đăng ký nhập học vào Chung-Ang University trong kỳ gần nhất nhé!
1.3. Cựu sinh viên tiêu biểu của Chung-Ang University
Chung-Ang University tự hào có nhiều cựu sinh viên nổi tiếng và thành công trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số cựu sinh viên tiêu biểu:
- Diễn viên Kang Ha Neul
- Diễn viên Kim Soo Hyun
- Diễn viên Shin Se Kyung
- Ca sĩ Yuri và Soo Young (SNSD)
- Ca sĩ Luna (F(x))
- Ca sĩ Park Jihoon (Wanna One),….
Những cựu sinh viên này không chỉ thành công trong sự nghiệp mà còn góp phần nâng cao uy tín và danh tiếng của Đại học Chung-Ang trên toàn thế giới. Bạn có muốn trở thành đồng môn với những ngôi sao này không?
Chuyến công tác trong khuôn khổ Dự án 3C của EduSun vào tháng 6/2024, Ban lãnh đạo và các chuyên viên EduSun đã gặp gỡ lại các học viên EduSun đang học tập tại trường Đại học Chung-Ang 중앙대학교.
2. Các hệ đào tạo và điều kiện tuyển sinh Chung-Ang University
2.1. Chương trình học Tiếng Hàn
Chương trình tiếng Hàn của CAU bắt đầu vào tháng 10/2004 và tiếp nhận hơn 2.000 sinh viên từ khắp nơi trên thế giới mỗi năm tại cả cơ sở Seoul và Anseong. Các khóa học được thiết kế riêng cho sinh viên quốc tế muốn đạt được chứng chỉ TOPIK để được nhận vào chương trình đại học/sau đại học của CAU và có thể đáp ứng nhu cầu của sinh viên quốc tế chỉ muốn cải thiện kỹ năng tiếng Hàn của mình.
Chương trình có các lớp học tích hợp kết hợp nghe, nói, đọc và viết để cải thiện kỹ năng giao tiếp và giải quyết vấn đề trong thời gian ở Hàn Quốc. Các kì nhập học đối với hệ học tiếng là tháng 3, 6, 9, 12. Tổng thời gian học 200 giờ(4 giờ/ngày, 5 ngày/tuần, 10 tuần/kỳ).
Điều kiện nhập học:
- Tốt nghiệp THPT với điểm GPA 7.0 trở lên
- Bố mẹ có công việc rõ ràng, thu nhập cao và ổn định. Khi nộp hồ sơ vào Chung ang bạn sẽ được ưu tiên hơn nếu có sổ tiết kiệm 10.000$ được mở ở ngân hàng Hàn Quốc tại Việt Nam như Shinhanbank, Wooribank,….
- Tốt nghiệp THPT, Đại học không quá 2 năm. Có giấy tờ chứng minh năm trống
Cấp độ và môn học:
- 6 cấp độ giữa Cấp độ 1 (Người mới bắt đầu) và Cấp độ 6 (Nâng cao)
- Nghe, Nói, Đọc, Viết, Từ vựng & Ngữ pháp (Tích hợp)
Sơ cấp 1 |
|
Sơ cấp 2 |
|
Trung cấp 1 |
|
Trung cấp 2 |
|
Cao cấp 1 |
|
Cao cấp 2 |
|
Các hoạt động ngoại khóa:
- Hoạt động văn hóa trong nhà và ngoài trời: tham quan các di tích lịch sử và điểm du lịch, xem biểu diễn, tham gia lớp học một ngày (nhảy Kpop, ẩm thực truyền thống Hàn Quốc, Taekwondo,…) và nhiều hoạt động thú vị khác.
- Chương trình trao đổi ngôn ngữ với sinh viên Hàn Quốc của CAU
Học phí dành cho hệ tiếng:
Loại phí | Số tiền | Ghi chú | Phí không bao gồm |
Học phí | 6,800,000 won/năm | 1,700,000 won/kỳ |
|
Phí nhập học | 100,000 won | Nộp một lần, không hoàn lại | |
Tổng | 6,900,000 won/năm | – |
Học bổng cho hệ tiếng:
Loại học bổng | Điều kiện | Số tiền |
Học bổng thành tích học tập | Chọn 3 học viên ở mỗi cấp độ trong những học viên có điểm điểm danh trên 90% và trung bình điểm học tập trên 90 điểm | Giải 1: 300,000 KRW Giải 2: 200,000 KRW Giải 3: 100,000 KRW |
Học bổng thành tích học tập ưu tú | Những học viên đủ điều kiện đạt Học bổng thành tích học tập nhưng không được chọn là 1 trong 3 người nhận trên | Giáo trình cho cấp học tiếp theo (khoảng 60,000 KRW) |
Học bổng chuyên cần | Tỷ lệ điểm danh đạt 100% | Phiếu quà tặng văn hóa (10,000 KRW) |
Học bổng lớp trưởng | Dành cho lớp trưởng ở mỗi kỳ | 60,000 KRW |
Học bổng tình yêu Chungang | SV trao đổi, đại học, cao học đang theo học tại trường Chungang | Giảm 20% học phí |
Học bổng nhập học đại học | Người đã hoàn thành cấp 5 trở lên tại trường Chungang | Giảm 500,000 KRW học phí |
2.2. Chương trình đào tạo chuyên ngành
Điều kiện nhập học:
- Tốt nghiệp THPT với GPA 7.0 trở lên
- Có bằng TOPIK 4 trở lên (TOPIK 3 trở lên đối với khoa Thiết kế, Nghệ thuật toàn cầu), IELTS 5.5 (đối với chương trình dạy bằng tiếng Anh)
Quy trình nhập học:
Chuyên ngành và học phí:
- Phí đăng ký (Nhân văn – Khoa học): 130,000 KRW
- Phí đăng ký (Nghệ thuật): 180,000 KRW
- Phí nhập học: 196,000 KRW
Trường | Khoa | Chuyên ngành | Học phí (1 kỳ) |
Seoul Campus | |||
Nhân văn
|
Ngôn ngữ & Văn học Hàn Quốc |
4,217,000 KRW
|
|
Ngôn ngữ & Văn học Anh | |||
Ngôn ngữ & Văn hóa châu Âu | Ngôn ngữ & Văn hóa Đức Ngôn ngữ & Văn hóa Pháp Ngôn ngữ & Văn hóa Nga |
||
Ngôn ngữ & Văn hóa châu Á | Ngôn ngữ & Văn hóa Trung Quốc Ngôn ngữ & Văn hóa Nhật Bản |
||
Triết học | |||
Lịch sử | |||
Khoa học xã hội
|
Khoa học chính trị & Quan hệ quốc tế Hành chính công Tâm lý học Khoa học thông tin & thư viện Phúc lợi xã hội Xã hội học Quy hoạch đô thị và Bất động sản |
4,217,000 KRW | |
Truyền thông | Báo chí truyền thông Nội dung truyền thông kỹ thuật số |
4,217,000 KRW | |
Kinh doanh – Kinh tế | Quản trị kinh doanh Kinh tế Thống kê ứng dụng Quảng cáo & Quan hệ công chúng Logistics quốc tế |
4,217,000 KRW | |
Khoa học tự nhiên | Vật lý Hóa học Khoa học sinh học Toán học |
4,914,000 KRW | |
Kỹ thuật
|
Kỹ thuật môi trường & Dân dụng, Thiết kế & Nghiên cứu Đô thị | Kỹ thuật môi trường – dân dụng Thiết kế & Nghiên cứu Đô thị |
5,594,000 KRW
|
Kiến trúc & Khoa học xây dựng | Kiến trúc (5 năm)
Kỹ thuật kiến trúc (4 năm) |
||
Kỹ thuật hóa học & Khoa học vật liệu | |||
Kỹ thuật cơ khí | |||
Kỹ thuật ICT | Kỹ thuật điện & điện tử | 5,594,000 KRW | |
Phần mềm | Phần mềm | 5,594,000 KRW | |
Y | Y | 6,807,000 KRW | |
Anseong Campus | |||
Công nghệ sinh học & Tài nguyên thiên nhiên
|
Khoa học sinh học & Tài nguyên sinh học | Khoa học & Công nghệ động vật
Khoa học thực vật tích hợp |
4,914,000 KRW
|
Công nghệ & Khoa học thực phẩm | Công nghệ & Khoa học thực phẩm Thực phẩm & Dinh dưỡng |
||
Nghệ thuật
|
Thiết kế | Thủ công Thiết kế công nghiệp Thiết kế truyền thông thị giác Thiết kế nhà ở và nội thất Thời trang |
5,632,000 KRW
|
Nghệ thuật toàn cầu | Truyền hình & Giải trí
Âm nhạc ứng dụng Nội dung trò chơi & Animation |
||
Thể thao | Khoa học thể thao | Thể thao giải trí & đời sống Công nghiệp thể thao |
5,052,000 KRW |
Học bổng:
Loại học bổng | Điều kiện | Quyền lợi |
Học kỳ đầu | ||
Phí nhập học | Dành cho sinh viên đã hoàn thành cấp 5 trở lên trong khóa tiếng Hàn tại Viện Giáo dục Quốc tế CAU | Miễn 500,000 KRW học phí |
Học phí
|
TOPIK 5 | Giảm 50% học phí |
TOPIK 6 | Giảm 100% học phí | |
Học kỳ 2 trở đi | ||
Học phí
|
GPA ≥ 4.3 | Miễn 100% học phí |
GPA ≥ 4.0 | Miễn 50% học phí | |
GPA ≥ 3.7 | Miễn 30% học phí | |
GPA ≥ 3.2 | Miễn 20% học phí |
*Lưu ý: Tùy theo các ngành học đại học mà bạn chọn sẽ có mức học phí khác nhau. Đối với những chuyên ngành học tại cơ sở Anseong sẽ có chi phí cao hơn một chút so với ở cơ sở Seoul.
2.3. Chương trình đào tạo sau Đại học & chuyên ngành nổi bật
Các kì nhập học đối với hệ Cao học là tháng 3 và tháng 9. Thời gian xét duyệt hồ sơ: giữa tháng 4 (kỳ mùa thu) và giữa tháng 10 (kỳ mùa xuân). Điều kiện nhập học như sau:
- Tốt nghiệp Đại học với GPA 7.5 trở lên
- Có bằng TOPIK 4 hoặc IELTS 5.5 hoặc TOEFL PBT 530 (CBT 197, IBT 71) hoặc TOEIC 800 hoặc TEPS 600 hoặc CEFR B2 trở lên
Các chuyên ngành và học phí:
Trường | Khoa | Thạc sĩ | Tiến sĩ | Học phí (1 kỳ) |
Seoul Campus | ||||
Nhân văn – Khoa học xã hội
|
Ngôn ngữ & Văn học Hàn Ngôn ngữ & Văn học Anh Ngôn ngữ & Văn hóa châu Âu Ngôn ngữ & Văn học Nhật Bản Tâm lý học Triết học Lịch sử Khoa học thông tin & thư viện Giáo dục Sư phạm mầm non Sư phạm tiếng Anh Luật Khoa học chính trị & Quan hệ quốc tế Hành chính công Kinh tế Quản trị kinh doanh Thương mại quốc tế & Logistics Kế toán Phúc lợi xã hội Truyền thông Quảng cáo & Quan hệ công chúng Quy hoạch đô thị và Bất động sản Xã hội học Thống kê Khoa học thể thao |
✓ | ✓ | 5,812,000 KRW |
Giáo dục thể chất | ✓ | ✓ | 5,812,000 KRW | |
Khoa học tự nhiên
|
Vật lý Hóa học Khoa học đời sống Toán học Global Innovative Drugs |
✓ | ✓ | 6,966,000 KRW |
Điều dưỡng | ✓ | ✓ | 7,946,000 KRW | |
Dược | Dược | ✓ | ✓ | 6,966,000 KRW |
Y | Y | ✓ | ✓ | 9,259,000 KRW |
Kỹ thuật | Kỹ thuật dân dụng Kiến trúc Kỹ thuật hóa học & Khoa học vật liệu Kỹ thuật cơ khí Kỹ thuật điện & điện tử Kỹ thuật & Khoa học máy tính Kỹ thuật kiến trúc Kỹ thuật tích hợp Kỹ thuật hệ thống năng lượng Công nghiệp & năng lượng thông minh Trí tuệ nhân tạo |
✓ | ✓ | 7,913,000 KRW |
Nghệ thuật
|
Âm nhạc Âm nhạc Hàn Quốc Nghệ thuật nhựa & Nhiếp ảnh |
✓ |
6,810,000 KRW – 7,805,000 KRW
|
|
Âm nhạc học | ✓ | |||
Thiết kế Thời trang Nghệ thuật trình diễn |
✓ | ✓ | ||
Anseong Campus | ||||
Khoa học tự nhiên | Hệ thống Công nghệ sinh học Khoa học & Công nghệ động vật Khoa học thực phẩm & Công nghệ sinh học Khoa học & Công nghệ thực vật Thực phẩm & Dinh dưỡng An toàn thực phẩm & Khoa học điều chỉnh |
✓ | ✓ | 6,966,000 KRW |
Nghệ thuật | Vũ đạo | ✓ | ✓ | 7,805,000 KRW |
3. Review ký túc xá Đại học Chung-Ang
Ký túc xá Đại học Chung-Ang (CAU) được đánh giá cao về cơ sở vật chất và tiện nghi, mang lại môi trường sống và học tập thoải mái cho sinh viên. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về ký túc xá tại hai cơ sở chính của trường:
Campus | Seoul | Anseong |
Tòa nhà | Blue Mir/ Future house #307 | Yeji/ Myeongdu #701 ~ 706 |
Số lượng phòng | 1,116 | 970 |
Loại phòng | 2 người/ phòng | 2 người/ phòng |
Cơ sở vật chất | Phòng vệ sinh chung và phòng tắm đứng Phòng xem TV/ Phòng máy tính/ Phòng thảo luận Khu vực công cộng: máy giặt/ lò vi sóng/ máy lọc nước/ tủ lạnh. Hệ thống wifi * Không được phép nấu ăn |
|
Bữa ăn | Các vé ăn được bán tại các nhà ăn trong trường | |
Chi phí | 900.000 won/3 tháng | Tầm 3,300,000 won/năm |
Đăng ký | Đăng ký online Lựa chọn dựa trên thứ tự đăng ký |
Đăng ký online 100% được chấp nhận |
Ký túc xá Đại học Chung-Ang được sinh viên đánh giá cao về sự tiện nghi và hiện đại, tạo điều kiện tốt nhất cho việc học tập và sinh hoạt. Các khu ký túc xá đều có đầy đủ các tiện ích cần thiết giúp sinh viên dễ dàng hòa nhập và tận hưởng cuộc sống tại Hàn Quốc.
4. Tạm kết
Đại học Chung-Ang không chỉ là một ngôi trường danh tiếng với bề dày lịch sử và chất lượng giáo dục hàng đầu mà còn là nơi ươm mầm cho những tài năng xuất sắc và những nhà lãnh đạo tương lai. Với môi trường học tập hiện đại, cơ sở vật chất tiện nghi và các chương trình học bổng hấp dẫn, Đại học Chung-Ang chắc chắn là điểm đến lý tưởng cho các bạn trẻ mong muốn phát triển bản thân và mở rộng tầm nhìn quốc tế. Lựa chọn Chung-Ang cùng EduSun để bắt đầu hành trình học tập và khám phá những cơ hội mới trong tương lai!
Thông tin liên hệ:
- Facebook: www.facebook.com/edusun.vn
- Website: edusun.vn
- Hotline: 0912.781.886 / 0989.668.437
- Trụ sở chính: Số 20, Đường Louis I, Khu Đô Thị Louis City, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
- VP Hưng Yên: Thanh Đặng, Minh Hải, Văn Lâm, Hưng Yên
- VP Thái Bình: số 48 đường 13 khu đô thị PETRO, Ph.Quang Trung, Tp.Thái Bình
Bạn cần tư vấn về chương trình VIỆC LÀM - DU HỌC?
Hãy để lại số điện thoại để được tư vấn nhanh và rõ ràng hơn.
Sau khi nhận được thông tin đăng ký, đội ngũ tư vấn của EDUSUN sẽ liên hệ trực tiếp với bạn trong vòng 24h.