Đại học Cheongju Hàn Quốc 청주대학교 là đại học danh giá nhất miền trung Hàn Quốc, với tinh thần học đi đôi với hành, cùng nhau tạo ra một thế giới văn hóa tiên tiến dựa trên việc học thực tế. Trường nổi bật với các ngành khối kỹ thuật, công nghiệp, kinh doanh và nghệ thuật,… Cùng EdunSun tìm hiểu ngôi trường qua bài viết dưới đây.

1. Tổng quan về Đại học Cheongju Hàn Quốc 청주대학교

Khuôn viên Đại học Cheongju

Tên tiếng Hàn: 청주대학교

Tên tiếng Anh: Cheongju University

Năm thành lập: 1947

Số lượng sinh viên: ~11,000 sinh viên

Loại hình: Tư thục

Địa chỉ: 298 Daeseong-ro, Cheongwon-gu, Cheongju-si,  Chungcheongbuk-do, Hàn Quốc

Website: cju.ac.kr

Đại học được thành lập bởi ông Kim Won-keun (1886~1965) và anh trai của ông – Kim Young-keun (1888~1976). Tiền thân là Quỹ học thuật Cheongseok, được thành lập vào năm 1924. Ngày nay, có 7 trường đại học, 62 khoa và 61 hệ sau đại học được phát triển/ thông qua/ bởi Quỹ học thuật Cheongseok. Hiện nay, trường có quan hệ hợp tác với 189 trường đại học hàng đầu trên 29 quốc gia.

Với triết lý sáng lập giáo dục là giải pháp trao quyền lực cho người dân Hàn Quốc, Đại học Cheongju cam kết mạnh mẽ duy trì các chính sách giáo dục như lòng yêu nước, sự siêng năng, tự lực, tình nguyện và tính hợp pháp để đóng góp vào sự phát triển của nền văn hóa dân tộc, thúc đẩy chủ nghĩa nhân đạo và đóng góp vào sự thịnh vượng của con người.

Khuôn viên Đại học Cheongju

Với phương châm “Cứu quốc thông qua giáo dục, Xây dựng thế giới bằng tri thức thực tiễn” (교육구국, 실학성세). Đại học Cheongju đã xây dựng kế hoạch phát triển chung dài hạn và kế hoạch thúc đẩy chuyên biệt hóa thông qua Dự án “CJU JUMP UP 2030!”. Trên cơ sở đó, Đại học Cheongju tiến hành đổi mới và cải cách cũng như viết nên một trang sử mới cho thời đại mới. Hiện tại trường có khoảng 850 giảng viên, gần 11.000 sinh viên trong đó có khoảng 1.500 sinh viên nước ngoài đến từ 22 quốc gia trên thế giới.

Đại học Cheongju tọa lạc tại Trung tâm Hàn Quốc (Thành phố Cheongju). Mất khoảng 1,5 giờ để đến Seoul, thủ đô của Hàn Quốc. Ngoài ra, trong vòng 3-4 giờ, bạn có thể đến tất cả các thành phố nổi tiếng ở Hàn Quốc, vì trường nằm ở khu vực trung tâm của Hàn Quốc. 

2. Tại sao nên chọn Đại học Cheongju

2.1. Một số thành tựu nổi bật 

  • Một trong những trường đại học tốt nhất được chính phủ Hàn Quốc công nhận là trường có năng lực quốc tế hóa trong 7 năm liên tiếp

Thành tựu nổi bật của Đại học CheongJu

  • Năm 2020: được Bộ Giáo dục bình chọn là “Trường Đại học tiên phong đổi mới sáng tạo trong cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư của LINC+”
  • Năm 2019: Được Cục Sở hữu trí tuệ Hàn Quốc bình chọn là “Trường đại học hàng đầu về giáo dục sở hữu trí tuệ”
  • Năm 2018: Trường được vinh danh là “Trường Đại học Tự Chủ Phát Triển” bởi Bộ Giáo dục Hàn Quốc.
  • Năm 2017: Được Bộ Giáo dục công nhận là trường đại học có năng lực quốc tế hóa giáo dục.
  • Năm 2016: Dẫn đầu khối các trường đại học tư thục khu vực Chungcheong, Hàn Quốc về khả năng cạnh tranh theo đánh giá của tạp chí Nature.
  • Năm 2015: Được tuyển chọn tham gia dự án “Bồi dưỡng nhân tài 3.0” do Viện Giáo dục Nền tảng Tri thức Hàn Quốc chủ trì.

2.2. Môi trường tốt để học tập 

Cơ sở vật chất của Đại học Cheongju

  • Các cơ sở vật chất tiện lợi như Wifi tốc độ cao, phòng tập thể dục, phòng giặt, phòng nghỉ, sân bóng bàn, cửa hàng tiện lợi…
  • Hệ thống thư viện đầy đủ cơ sở hiện đại: máy tính, máy tìm sách, và hệ thống sách, tài liệu tham khảo, phong phú.
  • Nhà ăn sinh viên rộng rãi với hệ thống thực đơn đảm bảo vệ sinh, đặc biệt các món được thay đổi theo ngày.

2.3. Chi phí sinh hoạt thấp so với ở Seoul

Mức học phí của các trường ở Seoul Hàn Quốc cao hơn ở khu vực Chungcheongbuk và chi phí sinh hoạt tại đây cũng tương đối rẻ. Theo kinh nghiệm các bạn du học hàn Quốc tại Chungcheongbuk, chi phí sinh hoạt rẻ hơn nhiều (khoảng 30-50%) so với các thành phố lớn như Seoul.

Do đó, nếu bạn đang tìm môi trường học tập lý tưởng mà chi phí sinh hoạt lại rẻ thì Đại học Cheongju là một trong những sự lựa chọn lý tưởng khi du học Hàn Quốc.

 

3. Điều kiện nhập học và chương trình đào tạo 

3.1. Chương trình đào tạo hệ tiếng Hàn (Visa D4-1)

Điều kiện tuyển sinh: 

  • Tốt nghiệp THPT với điểm trung bình từ 5.0 trở lên
  • Không yêu cầu chứng chỉ TOPIK

Thông tin đào tạo:

Kỳ nhập học
  •  Tháng 3, 6, 9,12
Chương trình học
  •  5 cấp (Từ lớp sơ cấp đến lớp cao cấp)
Thời gian học
  • 1 ngày học 4 tiếng (từ 9h đến 13h)
  • 1 tuần học 5 ngày (từ thứ 2 đến thứ 6)
  • 20 tuần/ 1 kỳ (mù xuân 10 kỳ + mùa hè 10 kỳ)
  • 2 kỳ/ 1 năm
Học phí 1 kỳ
  • 2.400.000 KRW
Sách và tài liệu
  • 150.000 KRW
Phí nhập học
  • 50.000 KRW

Chương trình học:

Cấp độ Mục tiêu Giáo trình giảng dạy
Cấp 1
  • Học viên học các kỹ năng cơ bản sử dụng trong cuộc sống hàng ngày như cách giới thiệu bản thân, mua sắm, gọi đồ ăn, v.v.
  • Học viên học cách xây dựng câu đơn giản với khoảng 800 từ vựng cơ bản và cấu trúc ngữ pháp cơ bản.
Giáo trình và băng đĩa nghe nhìn 

Cấp 1

Cấp 2
  • Học viên học cách hiểu và xây dựng các câu hữu ích cho cuộc sống hàng ngày, biết cách sử dụng phù hợp trong từng tình huống.
  • Học ngôn ngữ liên quan đến các hoạt động đa dạng trong cuộc sống của sinh viên quốc tế, như kết bạn với người Hàn Quốc, hỏi đường, mua hàng trong cửa hàng, đi xe buýt, v.v. và ngôn ngữ liên quan đến các sự kiện văn hóa Hàn Quốc, trò chơi truyền thống, ẩm thực Hàn Quốc, v.v.
  • Sau khi hoàn thành cấp học này, học viên có thể sử dụng khoảng 1.500 từ vựng, có thể hiểu và xây dựng câu phức tạp hơn một chút như hỏi đường.
Giáo trình và băng đĩa nghe nhìn 

Cấp 2

Cấp 3
  • Ở trình độ trung cấp này, học viên được học hầu hết các từ vựng cần thiết cho cuộc sống hàng ngày. Học viên học các ngôn từ sử dụng tại các cơ quan công quyền như Văn phòng Xuất nhập cảnh, công ty du lịch, v.v. và các ngôn từ hữu ích để duy trì mối quan hệ xã hội như giải thích, mô tả và từ chối, v.v.
  • Học viên sẽ có khả năng diễn đạt về bản thân, thảo luận về các khái niệm liên quan đến xã hội rộng lớn hơn, như công việc, tai nạn và sự cố gây tranh cãi, quốc gia và văn hóa với cấu trúc và đoạn văn dài hơn.
Giáo trình và băng đĩa nghe nhìn 

Cấp 3

Cấp 4
  • Học viên học cách sử dụng ngôn ngữ cần thiết khi nghiên cứu một lĩnh vực cụ thể hoặc trong kinh doanh, như tóm tắt, lập luận, lý luận và thảo luận, v.v.
  • Sau khi hoàn thành trình độ này, học viên được phát triển khả năng sử dụng ngôn ngữ thành thạo trong các bối cảnh trang trọng và không trang trọng, phân biệt ngôn ngữ nói và viết, đồng thời có khả năng hiểu và viết luận, báo cáo, tác phẩm văn học, cũng như tham gia vào các cuộc trò chuyện và tranh luận (chính thức), v.v.
Giáo trình và băng đĩa nghe nhìn 

Cấp 4

Cấp 5
  • Học viên được cải thiện phát âm đến mức gần như người bản xứ.
  • Học viên có khả năng hiểu các thành ngữ tiếng và hiểu sâu sắc hơn về văn hóa Hàn Quốc.
  • Cấp học tập trung vào ngôn ngữ kỹ thuật để chuẩn bị cho việc học các chuyên ngành ở trường đại học.
Giáo trình và băng đĩa nghe nhìn 

Cấp nâng cao

Bạn muốn có cơ hội được trải nghiệm học tập tại trường Cheongju? Đăng ký tư vấn ngay để EduSun tư vấn miễn phí:

3.2. Chương trình đào tạo hệ đại học (Visa D2)

Điều kiện nhập học:

  • Tốt nghiệp THPT
  • Yêu cầu tối thiểu TOPIK 3 hoặc hoàn thành chương trình học tiếng Hàn trên 300 giờ/năm với điểm chuyên cần trên 80%
  • Tốt nghiệp THPT không quá 3 năm

Chuyên ngành

Đại học        Khoa
Đại học Kinh doanh
  • Khoa Quản trị kinh doanh
  • Khoa Kế toán
  • Khoa Kinh tế & Thương mại
  • Khoa Thương mại quốc tế
  • Khoa Quản trị du lịch
  • Khoa Quản lý nhà hang & khách sạn
Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn
  • Khoa Báo chí & Truyền thông
  • Khoa Quảng cáo & Quan hệ công chúng
  • Khoa Luật
  • Khoa Cảnh sát & Hành chính công
  • Khoa Quản trị đất đai
  • Khoa Phúc lợi xã hội & Xã hội học
  • Khoa Thư viện & Khoa học thông tin
  • Khoa Ngôn ngữ & Văn học Anh
Đại học Kỹ thuật
  • Khoa Hóa ứng dụng
  • Khoa Kỹ thuật hội tụ năng lượng
  • Khoa Khoa học dữ liệu
  • Khoa Trí tuệ nhân tạo & Phần mềm
  • Khoa An ninh kỹ thuật số
  • Khoa Kỹ thuật xây dựng dân dụng
  • Khoa Kỹ thuật môi trường
  • Khoa Kiến trúc cảnh quan & Quy hoạch đô thị
  • Khoa Kiến trúc
  • Khoa Kỹ thuật kiến trúc
  • Khoa Kỹ thuật điện tử
  • Khoa Kỹ thuật hệ thống bán dẫn
  • Khoa Điện & Kỹ thuật điều khiển
Đại học Sư phạm
  • Khoa Giáo dục tiếng Hàn
  • Khoa Sư phạm toán
Đại học Mỹ thuật
  • Khoa Thiết kế hình ảnh truyền thông
  • Khoa Thủ công & Thiết kế
  • Khoa Nghệ thuật & Thiết kế Thời trang
  • Khoa Thiết kế phương tiện truyền thông kỹ thuật số
  • Khoa Kiểu dáng công nghiệp
  • Khoa Hoạt hình
  • Khoa Phim & Hình ảnh
  • Khoa Sân khấu
  • Khoa Thể thao
Đại học Sức khỏe & Khoa học Y tế
  • Khoa Điều dưỡng
  • Khoa Vệ sinh răng miệng
  • Khoa Khoa học bức xạ
  • Khoa Vật lý trị liệu
  • Khoa Trị liệu nghề nghiệp
  • Khoa Thí nghiệm y sinh
  • Khoa Phục hồi chức năng thể thao
  • Khoa Quản lý y tế
  • Khoa Kỹ thuật dược phẩm
  • Khoa Công nghệ dược phẩm sinh học
  • Khoa Thú y & Phúc lợi
Các Khoa do CJU trực tiếp quản lý
  • Khoa Khoa học hàng không & Điều hành bay
  • Khoa Kỹ thuật hàng không & Cơ khí
  • Khoa Dịch vụ hàng không
  • Khoa Hệ thống máy bay không người lái
  • Khoa Nghiên cứu quân sự

Chi phí

Phân loại Đại học
Phí nhập học 288,000 KRW
Học phí Khoa học Xã hội & Nhân văn 3,263,000 KRW
Kỹ thuật & Nghệ thuật 4,130,000 KRW

Sinh viên Đại học Cheongju tham gia trải nghiệm văn hóa Hàn Quốc

Học bổng cho sinh viên nước ngoài

Đại học Cheongju không chỉ nổi bật với chương trình đào tạo đa ngành, cơ sở vật chất hiện đại mà còn đặc biệt hỗ trợ sinh viên quốc tế qua nhiều suất học bổng giá trị, giúp bạn yên tâm học tập và phát triển.

  • Sinh viên học kỳ đầu tiên
    Học bổng theo trình độ TOPIK (Kỳ thi năng lực tiếng Hàn) (cấp 3 – 6, giảm 40% – 60% học phí và phí nhập học) 
  • Sinh viên khác đã đăng ký nhập học (Học ​​bổng dành cho sinh viên quốc tế xuất sắc)
    Học bổng của trường và khoa, giảm 33% – 100% học phí
  • Học bổng TOPIK dành cho sinh viên quốc tế
    Sinh viên đang theo học đạt trình độ TOPIK cao hơn trình độ TOPIK của bản thân khi mới nhập học được trao học bổng trị giá 300.000 won. (Chỉ 1 lần)
  • Học bổng Chính phủ Hàn Quốc (Học ​​bổng GKS dành cho sinh viên quốc tế tự trả học phí)
    Từ năm 2009 đến năm 2010, sinh viên quốc tế có thành tích học tập xuất sắc được lựa chọn để nhận học bổng này (giá trị tối đa 6.000.000 KRW/năm, là học bổng lớn nhất cả nước)
  • Một số học bổng khác như:  Học bổng cho đại sứ sinh viên, học bổng Cheongdae Times, học bổng làm việc,…

Hãy để EduSun đồng hành cùng bạn trên hành trình du học tại Cheongju University, nơi không chỉ mang đến cơ hội học tập đỉnh cao mà còn hỗ trợ bạn tận dụng các học bổng hấp dẫn. Đừng bỏ lỡ cơ hội phát triển bản thân tại môi trường học tập quốc tế này!

3.3. Chương trình đào tạo hệ sau đại học (Visa D2-3)

Điều kiện nhập học 

  • Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài
  • Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học
  • Tốt nghiệp THPT với GPA > 7.0
  • Đã có bằng Cử nhân và bằng TOPIK 3 trở lên

Chuyên ngành

Viện đào tạo tổng hợp

Lĩnh vực  Khoa Thạc sĩ Tiến sĩ

Xã hội nhân văn

Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc
Ngữ văn Anh
Thư viện thông tin học
Kinh tế
Quản trị kinh doanh
Kế toán
Thương mại
Du lịch
Quản trị khách sạn
Kinh doanh quốc tế
Luật
Hành chính
Kế hoạch đô thị
Địa chất
Địa chính bất động sản đô thị
Phúc lợi xã hội
Quốc phòng và an ninh

Khoa học tự nhiên

Khoa học Y sinh
Sức khỏe y tế

Kỹ thuật công nghiệp

Kiến trúc
Vi điện tử
Chất bán dẫn
Công nghệ thông tin laser quang học
Công nghệ máy tính
Cải tạo môi trường
Kỹ thuật môi trường dân dụng
Năng lượng tổng hợp
Xử lý dữ liệu Big data
Kỹ thuật cơ khí hàng không
Kỹ thuật điện

Thể thao – Nghệ thuật

Thiết kế công nghiệp
Thiết kế chế tạo
Diễn xuất
Sân khấu Văn học nghệ thuật
Truyền thông đa phương tiện
Thiết kế đồ họa

Viện đào tạo đặc biệt (chỉ đào tạo hệ Thạc sĩ)

Viện đào tạo Khoa
Viện cao học chính sách công và phúc lợi xã hội
  • Quản trị kinh doanh
  • Du lịch
  • Hành chính
  • Phúc lợi xã hội
  • Địa chất
  • Quốc phòng an ninh
Viện Y học trị liệu
  • Điều dưỡng
  • Vệ sinh răng miệng
  • Phóng xạ
  • Vật lý trị liệu
  • Trị liệu nghề nghiệp
  • Bệnh lý lâm sàng
  • Y học thể thao
Viện kỹ thuật công nghệ mới
  • Tổng hợp BT
  • Kỹ thuật xây dựng dân dụng
  • Kỹ thuật điện tử tổng hợp
  • Kỹ thuật cơ khí hàng không
Viện nghệ thuật
  • Nghệ thuật hình ảnh
  • Quản trị nghệ thuật văn hóa

Chi phí

  • Phí nhập học: 50.000 KRW
Phân loại Thạc sĩ Tiến sĩ
Phí nhập học 800,000 KRW 800,000 KRW
Học phí Khoa học Xã hội & Nhân văn 3,843,000 KRW 4,196,000 KRW
Kỹ thuật & Nghệ thuật/td> 4,827,000 KRW 5,276,000 KRW

4. Review ký túc xá Đại học Cheongju Hàn Quốc

Phân loại Hệ đại học (16 tuần) Khóa học ngôn ngữ (20 tuần)
Phòng đôi Phòng 4 người Phòng đôi Phòng 4 người
Ký túc xá 724,000 KRW 580,000 KRW 905,000 KRW 725,000 KRW
Thực đơn (93 bữa/ngày) 648,000 KRW 648,000 KRW 900,000 KRW 900,000 KRW
Tiền đặt cọc (sẽ được hoàn lại khi rời đi) 10,000 KRW 10,000 KRW 10,000 KRW 10,000 KRW
Tổng cộng 1,382,000 KRW 1,238,000 KRW 1,805,000 KRW 1,625,000 KRW
※ Phí KTX có thể thay đổi tùy theo chính sách của nhà trường theo từng năm.
Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết hoặc có bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ với EduSun nhé!

5. Tạm kết

Đại học Cheongju Hàn Quốc 청주대학교 – Trường đại học uy tín nhất miền Trung hàn Quốc chắc chắn sẽ là lựa chọn lý tưởng cho những bạn đang có dự định du học Hàn Quốc. Nếu bạn có bất cứ thắc mắc nào về ngôi trường  này hay du học Hàn Quốc thì đừng ngần ngại hãy đăng ký hoặc liên hệ ngay với EduSun. Với đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, thân thiện và có trình độ chuyên môn cao luôn sẵn sàng giải đáp mọi câu hỏi của bạn.

 

Thông tin liên hệ:

  • Facebook: www.facebook.com/edusun.vn
  • Website: edusun.vn
  • Hotline: 0912.781.886 / 0989.668.437 
  • Trụ sở chính: Số 20, Đường Louis I, Khu Đô Thị Louis City, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
  • VP Hưng Yên: Thanh Đặng, Minh Hải, Văn Lâm, Hưng Yên
  • VP Thái Bình: số 48 đường 13 khu đô thị PETRO, Ph.Quang Trung, Tp.Thái Bình     

Bạn cần tư vấn về chương trình VIỆC LÀM - DU HỌC?

Hãy để lại số điện thoại để được tư vấn nhanh và rõ ràng hơn.

Sau khi nhận được thông tin đăng ký, đội ngũ tư vấn của EDUSUN sẽ liên hệ trực tiếp với bạn trong vòng 24h.

    ĐĂNG KÝ TƯ VẤN

    MIỄN PHÍ





      ĐĂNG KÝ HỌC BỔNG

      MIỄN PHÍ





        ĐĂNG KÝ TƯ VẤN

        MIỄN PHÍ